THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Đà Lạt
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Đà Lạt (đặc biệt)
00 | 1.85% (10 lượt) |
01 | 1.11% (6 lượt) |
02 | 0.37% (2 lượt) |
03 | 0.37% (2 lượt) |
04 | 0.93% (5 lượt) |
05 | 0.56% (3 lượt) |
06 | 1.11% (6 lượt) |
07 | 0.56% (3 lượt) |
08 | 1.11% (6 lượt) |
09 | 0.93% (5 lượt) |
10 | 0.56% (3 lượt) |
11 | 0.93% (5 lượt) |
12 | 0.37% (2 lượt) |
13 | 0.74% (4 lượt) |
15 | 0.56% (3 lượt) |
16 | 1.11% (6 lượt) |
17 | 1.85% (10 lượt) |
18 | 1.48% (8 lượt) |
19 | 1.30% (7 lượt) |
20 | 2.04% (11 lượt) |
21 | 1.67% (9 lượt) |
22 | 0.56% (3 lượt) |
23 | 1.67% (9 lượt) |
24 | 0.74% (4 lượt) |
25 | 0.93% (5 lượt) |
26 | 0.93% (5 lượt) |
27 | 1.30% (7 lượt) |
28 | 1.48% (8 lượt) |
29 | 0.93% (5 lượt) |
30 | 2.59% (14 lượt) |
31 | 0.37% (2 lượt) |
32 | 0.93% (5 lượt) |
33 | 0.37% (2 lượt) |
34 | 0.74% (4 lượt) |
35 | 0.56% (3 lượt) |
36 | 1.85% (10 lượt) |
37 | 0.93% (5 lượt) |
38 | 0.37% (2 lượt) |
39 | 0.74% (4 lượt) |
40 | 1.11% (6 lượt) |
41 | 0.93% (5 lượt) |
42 | 1.30% (7 lượt) |
43 | 0.37% (2 lượt) |
44 | 0.56% (3 lượt) |
45 | 2.22% (12 lượt) |
46 | 0.93% (5 lượt) |
47 | 1.48% (8 lượt) |
48 | 1.30% (7 lượt) |
49 | 1.30% (7 lượt) |
50 | 1.11% (6 lượt) |
51 | 1.11% (6 lượt) |
52 | 1.11% (6 lượt) |
53 | 0.56% (3 lượt) |
54 | 0.74% (4 lượt) |
55 | 0.93% (5 lượt) |
56 | 0.93% (5 lượt) |
57 | 0.56% (3 lượt) |
58 | 1.30% (7 lượt) |
59 | 1.30% (7 lượt) |
60 | 1.48% (8 lượt) |
61 | 0.19% (1 lượt) |
62 | 0.74% (4 lượt) |
63 | 1.67% (9 lượt) |
64 | 0.74% (4 lượt) |
65 | 1.30% (7 lượt) |
66 | 0.74% (4 lượt) |
67 | 1.11% (6 lượt) |
68 | 0.93% (5 lượt) |
69 | 1.11% (6 lượt) |
70 | 1.11% (6 lượt) |
71 | 0.74% (4 lượt) |
72 | 1.48% (8 lượt) |
73 | 1.11% (6 lượt) |
74 | 2.04% (11 lượt) |
75 | 0.93% (5 lượt) |
76 | 0.74% (4 lượt) |
77 | 0.93% (5 lượt) |
78 | 1.11% (6 lượt) |
79 | 1.11% (6 lượt) |
80 | 0.56% (3 lượt) |
81 | 1.48% (8 lượt) |
82 | 0.56% (3 lượt) |
83 | 0.56% (3 lượt) |
84 | 0.74% (4 lượt) |
85 | 1.11% (6 lượt) |
86 | 0.19% (1 lượt) |
87 | 0.37% (2 lượt) |
88 | 1.11% (6 lượt) |
89 | 1.11% (6 lượt) |
90 | 1.67% (9 lượt) |
91 | 1.30% (7 lượt) |
92 | 1.48% (8 lượt) |
93 | 0.37% (2 lượt) |
94 | 0.93% (5 lượt) |
95 | 1.11% (6 lượt) |
96 | 0.93% (5 lượt) |
97 | 0.56% (3 lượt) |
98 | 1.30% (7 lượt) |
99 | 0.74% (4 lượt) |
Thống kê - Xổ số Đà Lạt đến Ngày 17/11/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
45 lần
61
29 lần
87
23 lần
83
21 lần
02
18 lần
07
15 lần
11
15 lần
34
15 lần
57
15 lần
08
13 lần
05
12 lần
38
12 lần
77
11 lần
84
11 lần
86
11 lần
35
10 lần
59
10 lần
06
9 lần
94
9 lần
15
8 lần
40
8 lần
52
8 lần
78
8 lần
82
8 lần
03
7 lần
10
7 lần
62
7 lần
65
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Giảm 1 | |
00 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Giảm 1 | |
60 | 3 Lần | Giảm 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 7 Lần | Giảm 1 | |
30 | 6 Lần | Tăng 1 | |
20 | 5 Lần | Không tăng | |
21 | 5 Lần | Tăng 1 | |
42 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 14 Lần | Tăng 1 | |
45 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 11 Lần | Không tăng | |
74 | 11 Lần | Không tăng | |
00 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
36 | 10 Lần | Không tăng | |
21 | 9 Lần | Tăng 1 | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | 2 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
8 Lần | 4 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
15 Lần | 3 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 17 Lần | 7 | ||
7 Lần | 0 | 7 | 3 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 8 Lần | 4 | ||
12 Lần | 3 | 9 | 9 Lần | 1 |