KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 16/10/2019
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 632 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,858 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 16/10/2019 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 16/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 16/10/2019 |
2 1 9 3 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14VL13VL12VL 83641 |
G.Nhất | 45905 |
G.Nhì | 08190 23554 |
G.Ba | 42706 99176 96297 68012 71894 27729 |
G.Tư | 4255 1516 0105 8173 |
G.Năm | 1708 2225 5015 2461 4216 7545 |
G.Sáu | 881 965 941 |
G.Bảy | 07 63 29 02 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2318 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
3385 7280 |
15 | 6.5tr |
Giải Ba |
0579 2386 8702 |
14 | 3tr |
K.Khích 1 |
318 |
45 | 1tr |
K.Khích 2 |
18 |
460 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000344
Kỳ Vé: #000344
09 12 29 46 48 53 03 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,880,715,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,612,090,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,880,715,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,612,090,600đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 414 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,615 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/10/2019 |
8 6 3 0 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5VK3VK10VK 45930 |
G.Nhất | 04047 |
G.Nhì | 45958 97520 |
G.Ba | 91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
G.Tư | 2569 2378 8245 2247 |
G.Năm | 5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
G.Sáu | 864 571 006 |
G.Bảy | 23 43 58 37 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/10/2019 |
6 6 1 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13VH8VH14VH 64511 |
G.Nhất | 54757 |
G.Nhì | 74321 64217 |
G.Ba | 49833 88236 14579 31544 10625 63067 |
G.Tư | 0175 6159 2177 6553 |
G.Năm | 0240 3062 1026 6244 4575 5855 |
G.Sáu | 180 375 587 |
G.Bảy | 38 50 36 02 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,13 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 600 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,352 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.134.526.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/10/2019 |
2 1 9 8 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8VG11VG9VG 75348 |
G.Nhất | 81461 |
G.Nhì | 56878 00843 |
G.Ba | 45783 57796 50537 88492 11022 90824 |
G.Tư | 5671 1293 8823 0635 |
G.Năm | 5977 3244 8591 5836 8781 7300 |
G.Sáu | 554 662 987 |
G.Bảy | 70 24 81 34 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8070 |
... | 15tr |
Giải Nhì |
4300 8619 |
... | 6.5tr |
Giải Ba |
5495 7439 3655 |
... | 3tr |
K.Khích 1 |
070 |
... | 1tr |
K.Khích 2 |
70 |
... | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000343
Kỳ Vé: #000343
21 39 48 51 53 55 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,556,777,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,464,986,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,556,777,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,464,986,450đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 379 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,262 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 12/10/2019 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 12/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 12/10/2019 |
3 3 6 5 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12VF1VF2VF 31409 |
G.Nhất | 37692 |
G.Nhì | 29170 60347 |
G.Ba | 36975 44686 08134 03182 23480 28448 |
G.Tư | 9635 3163 2844 9724 |
G.Năm | 0829 8569 0997 8316 2934 1903 |
G.Sáu | 678 919 958 |
G.Bảy | 84 86 45 64 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 22,74 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 897 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,192 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 11/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 11/10/2019 |
9 3 6 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2VE10VE7VE 16768 |
G.Nhất | 74300 |
G.Nhì | 56212 38614 |
G.Ba | 12250 52274 73018 32467 12618 48801 |
G.Tư | 4257 6831 5436 4757 |
G.Năm | 9395 5294 3687 3408 2803 1680 |
G.Sáu | 848 695 479 |
G.Bảy | 81 58 28 27 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2974 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
7416 8649 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
7587 9930 3772 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
974 |
49 | 1tr |
K.Khích 2 |
74 |
505 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000342
Kỳ Vé: #000342
04 17 42 51 53 55 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,070,500,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,299,844,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,070,500,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,299,844,550đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 347 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,445 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 10/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 10/10/2019 |
8 7 0 8 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11VD8VD6VD 44946 |
G.Nhất | 42387 |
G.Nhì | 29469 81886 |
G.Ba | 03221 52983 98992 01917 13602 18974 |
G.Tư | 3283 4309 4840 7724 |
G.Năm | 1728 3204 2160 2005 1920 0759 |
G.Sáu | 572 834 653 |
G.Bảy | 81 30 29 42 |