KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 17/01/2020
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,20 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,044 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,296 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.200.768.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/01/2020 |
0 0 1 9 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4BU6BU16BU11BU 97571 |
G.Nhất | 47197 |
G.Nhì | 47647 17744 |
G.Ba | 47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
G.Tư | 9731 0247 2568 7406 |
G.Năm | 0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
G.Sáu | 646 470 572 |
G.Bảy | 74 71 84 28 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5450 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
6666 2202 |
30 | 6.5tr |
Giải Ba |
5176 8569 2739 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
450 |
40 | 1tr |
K.Khích 2 |
50 |
353 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000384
Kỳ Vé: #000384
10 11 26 33 44 46 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,298,729,900đ
Giá Trị Jackpot 2
5,570,116,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,298,729,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,570,116,550đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 520 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,815 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 16/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 16/01/2020 |
1 3 6 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10BV12BV14BV 72782 |
G.Nhất | 22594 |
G.Nhì | 39470 47122 |
G.Ba | 93338 58150 78231 16644 36281 68512 |
G.Tư | 5160 5620 1592 3662 |
G.Năm | 4591 6532 0312 9899 2437 1629 |
G.Sáu | 189 483 518 |
G.Bảy | 93 71 64 19 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,037 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,007 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/01/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/01/2020 |
2 2 7 2 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4BX3BX11BX 26710 |
G.Nhất | 35188 |
G.Nhì | 25581 88005 |
G.Ba | 69977 85413 61620 04874 09021 00033 |
G.Tư | 8791 9127 8770 6440 |
G.Năm | 2126 3362 0322 1381 4294 6889 |
G.Sáu | 151 333 401 |
G.Bảy | 54 24 84 33 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6116 |
39 | 15tr |
Giải Nhì |
5227 0376 |
24 | 6.5tr |
Giải Ba |
1188 9803 4930 |
17 | 3tr |
K.Khích 1 |
116 |
24 | 1tr |
K.Khích 2 |
16 |
300 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000383
Kỳ Vé: #000383
03 04 17 39 50 51 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,634,873,800đ
Giá Trị Jackpot 2
5,385,243,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,634,873,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,385,243,650đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 480 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,183 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/01/2020 |
8 3 5 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15BY2BY6BY 32164 |
G.Nhất | 40635 |
G.Nhì | 37076 15567 |
G.Ba | 92691 33281 74665 39526 92296 83870 |
G.Tư | 1990 8996 7469 0883 |
G.Năm | 9658 8317 9144 8111 0488 5748 |
G.Sáu | 702 712 628 |
G.Bảy | 12 18 07 97 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 13/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 13/01/2020 |
9 8 0 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12BZ15BZ9BZ 41244 |
G.Nhất | 61359 |
G.Nhì | 02004 72103 |
G.Ba | 38414 14156 27571 65092 88749 28307 |
G.Tư | 9615 7828 4464 3784 |
G.Năm | 1657 0174 1906 1042 6267 9037 |
G.Sáu | 807 043 637 |
G.Bảy | 11 51 46 20 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,87 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,334 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,655 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.872.112.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 12/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 12/01/2020 |
9 2 0 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8AB10AB4AB 90880 |
G.Nhất | 20246 |
G.Nhì | 07376 98111 |
G.Ba | 60558 01090 36569 00440 41981 11569 |
G.Tư | 2615 3860 1044 4242 |
G.Năm | 5420 9608 5129 4131 3935 2159 |
G.Sáu | 486 938 957 |
G.Bảy | 08 24 53 65 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7042 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
2515 3164 |
7 | 6.5tr |
Giải Ba |
8363 2588 4494 |
18 | 3tr |
K.Khích 1 |
042 |
21 | 1tr |
K.Khích 2 |
42 |
348 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000382
Kỳ Vé: #000382
08 11 17 19 25 47 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,734,762,300đ
Giá Trị Jackpot 2
5,174,120,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,734,762,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,174,120,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 694 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,360 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/01/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/01/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/01/2020 |
2 4 7 8 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14AC11AC8AC 33658 |
G.Nhất | 32909 |
G.Nhì | 67989 61821 |
G.Ba | 09815 80307 80281 26090 22437 12380 |
G.Tư | 4151 7277 7224 9694 |
G.Năm | 3891 4778 1030 0006 0244 8385 |
G.Sáu | 876 512 594 |
G.Bảy | 35 78 12 08 |