KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 18/10/2020
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 24,74 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,629 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
4 0 8 5 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 361211815RT 62319 |
G.Nhất | 09060 |
G.Nhì | 40484 02900 |
G.Ba | 31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
G.Tư | 9126 6146 0008 6452 |
G.Năm | 0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
G.Sáu | 175 767 483 |
G.Bảy | 54 00 56 62 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6240 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
4191 7957 |
3 | 6.5tr |
Giải Ba |
8814 2620 9920 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
240 |
36 | 1tr |
K.Khích 2 |
40 |
225 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000490
Kỳ Vé: #000490
03 14 25 37 49 54 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,911,723,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,518,180,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,911,723,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,518,180,500đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,848 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 17/10/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 17/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 17/10/2020 |
2 3 8 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6112316122015RU 99469 |
G.Nhất | 18769 |
G.Nhì | 94451 50102 |
G.Ba | 36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
G.Tư | 3070 8848 0414 7478 |
G.Năm | 6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
G.Sáu | 892 149 201 |
G.Bảy | 13 00 09 18 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,18 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 804 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,389 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.175.596.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 16/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 16/10/2020 |
9 3 5 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4811579RV 14408 |
G.Nhất | 28308 |
G.Nhì | 99131 68897 |
G.Ba | 11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
G.Tư | 3162 0716 9104 2161 |
G.Năm | 6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
G.Sáu | 385 250 857 |
G.Bảy | 00 01 21 04 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4120 |
7 | 15tr |
Giải Nhì |
2023 9776 |
3 | 6.5tr |
Giải Ba |
8348 3122 0587 |
10 | 3tr |
K.Khích 1 |
120 |
40 | 1tr |
K.Khích 2 |
20 |
237 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000489
Kỳ Vé: #000489
08 38 41 47 50 52 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,405,919,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,350,869,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,405,919,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,350,869,000đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 369 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,635 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 15/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 15/10/2020 |
1 2 1 0 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 156912110RX 62428 |
G.Nhất | 42840 |
G.Nhì | 13867 38422 |
G.Ba | 87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
G.Tư | 5812 5760 0179 6915 |
G.Năm | 3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
G.Sáu | 385 480 556 |
G.Bảy | 33 79 50 26 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,71 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 955 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,802 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.714.617.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 14/10/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 14/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 14/10/2020 |
8 6 6 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14432810RY 77616 |
G.Nhất | 85409 |
G.Nhì | 37819 19062 |
G.Ba | 08017 89916 14642 79504 67126 48176 |
G.Tư | 3235 6995 9996 9403 |
G.Năm | 3027 0825 2791 1082 8613 4205 |
G.Sáu | 260 326 650 |
G.Bảy | 14 81 62 38 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4603 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
0906 4247 |
9 | 6.5tr |
Giải Ba |
7017 9641 9808 |
3 | 3tr |
K.Khích 1 |
603 |
37 | 1tr |
K.Khích 2 |
03 |
292 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000488
Kỳ Vé: #000488
12 19 28 29 52 53 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,731,559,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,164,829,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,731,559,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,164,829,000đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 599 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,511 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 13/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 13/10/2020 |
3 9 4 9 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1311491512RZ 46266 |
G.Nhất | 06681 |
G.Nhì | 35295 22887 |
G.Ba | 84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
G.Tư | 7616 1060 9684 4889 |
G.Năm | 8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
G.Sáu | 994 138 363 |
G.Bảy | 14 30 02 51 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 12/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 12/10/2020 |
5 5 8 5 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38710154QA 25618 |
G.Nhất | 70158 |
G.Nhì | 66040 22038 |
G.Ba | 72820 92705 57835 15065 89596 94310 |
G.Tư | 8710 1871 6614 6842 |
G.Năm | 0176 0265 1931 7403 7804 3784 |
G.Sáu | 896 333 795 |
G.Bảy | 71 75 28 12 |