Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 12/03/2020 | 44,56,01,47 | 74951 |
Thứ năm, 05/03/2020 | 33,26,05,04 | 52991 |
Thứ năm, 27/02/2020 | 52,81,07,06 | 26422 |
Thứ năm, 20/02/2020 | 93,31,40,22 | 22204 |
Thứ năm, 13/02/2020 | 05,29,76,07 | 54232 |
Thứ năm, 06/02/2020 | 08,12,00,56 | 26275 |
Thứ năm, 30/01/2020 | 65,23,82,34 | 75712 |
Thứ năm, 23/01/2020 | 84,71,75,18 | 16875 |
Thứ năm, 16/01/2020 | 93,71,64,19 | 72782 |
Thứ năm, 09/01/2020 | 08,94,70,05 | 91574 |
Thứ năm, 02/01/2020 | 58,34,88,48 | 73604 |
Thứ năm, 26/12/2019 | 75,02,74,80 | 05939 |
Thứ năm, 19/12/2019 | 74,89,75,26 | 46081 |
Thứ năm, 12/12/2019 | 82,27,01,77 | 02447 |
Thứ năm, 05/12/2019 | 90,35,78,75 | 22867 |
Thứ năm, 28/11/2019 | 86,01,81,16 | 23232 |
Thứ năm, 21/11/2019 | 03,08,12,11 | 15315 |
Thứ năm, 14/11/2019 | 91,66,54,65 | 86358 |
Thứ năm, 07/11/2019 | 83,95,96,05 | 87024 |
Thứ năm, 31/10/2019 | 42,66,12,85 | 88962 |
Thứ năm, 24/10/2019 | 98,86,99,87 | 65074 |
Thứ năm, 17/10/2019 | 27,53,73,41 | 16461 |
Thứ năm, 10/10/2019 | 81,30,29,42 | 44946 |
Thứ năm, 03/10/2019 | 59,67,14,92 | 17227 |
Thứ năm, 26/09/2019 | 00,85,97,79 | 83657 |
Thứ năm, 19/09/2019 | 85,27,74,84 | 80620 |
Thứ năm, 12/09/2019 | 15,64,70,80 | 75717 |
Thứ năm, 05/09/2019 | 50,03,16,58 | 30051 |
Thứ năm, 29/08/2019 | 55,24,96,79 | 89773 |
Thứ năm, 22/08/2019 | 52,39,41,44 | 56093 |