Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 26/05/2022 | 57,13,63,47 | 41717 |
Thứ năm, 19/05/2022 | 04,71,25,50 | 49968 |
Thứ năm, 12/05/2022 | 31,33,39,51 | 55065 |
Thứ năm, 05/05/2022 | 06,10,45,12 | 78054 |
Thứ năm, 28/04/2022 | 01,04,08,86 | 47202 |
Thứ năm, 21/04/2022 | 96,43,75,54 | 89291 |
Thứ năm, 14/04/2022 | 86,05,36,32 | 96764 |
Thứ năm, 07/04/2022 | 26,63,60,18 | 98245 |
Thứ năm, 31/03/2022 | 30,59,80,89 | 12239 |
Thứ năm, 24/03/2022 | 39,43,51,78 | 71400 |
Thứ năm, 17/03/2022 | 05,31,03,59 | 04440 |
Thứ năm, 10/03/2022 | 06,97,72,75 | 72929 |
Thứ năm, 03/03/2022 | 66,63,64,20 | 42113 |
Thứ năm, 24/02/2022 | 65,34,92,18 | 16480 |
Thứ năm, 17/02/2022 | 98,50,08,15 | 38755 |
Thứ năm, 10/02/2022 | 65,33,75,81 | 23768 |
Thứ năm, 27/01/2022 | 47,76,01,71 | 16440 |
Thứ năm, 20/01/2022 | 49,41,71,25 | 71085 |
Thứ năm, 13/01/2022 | 28,88,04,08 | 46638 |
Thứ năm, 06/01/2022 | 95,72,77,30 | 98437 |
Thứ năm, 30/12/2021 | 45,02,57,35 | 62033 |
Thứ năm, 23/12/2021 | 05,63,34,77 | 78708 |
Thứ năm, 16/12/2021 | 29,11,67,26 | 43032 |
Thứ năm, 09/12/2021 | 24,12,49,33 | 34346 |
Thứ năm, 02/12/2021 | 00,25,56,21 | 27587 |
Thứ năm, 25/11/2021 | 52,59,36,55 | 64313 |
Thứ năm, 18/11/2021 | 40,73,53,30 | 04960 |
Thứ năm, 11/11/2021 | 93,04,00,12 | 33422 |
Thứ năm, 04/11/2021 | 41,45,71,57 | 34148 |
Thứ năm, 28/10/2021 | 20,26,08,31 | 47069 |