Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 02/05/2024 | 39,63,74,20 | 27567 |
Thứ năm, 25/04/2024 | 08,62,71,60 | 36594 |
Thứ năm, 18/04/2024 | 69,52,95,37 | 62904 |
Thứ năm, 11/04/2024 | 73,80,42,86 | 69356 |
Thứ năm, 04/04/2024 | 01,42,65,89 | 69389 |
Thứ năm, 28/03/2024 | 07,82,98,90 | 49879 |
Thứ năm, 21/03/2024 | 87,13,52,56 | 81866 |
Thứ năm, 14/03/2024 | 03,64,94,72 | 69169 |
Thứ năm, 07/03/2024 | 33,86,49,82 | 03047 |
Thứ năm, 29/02/2024 | 28,92,23,99 | 39648 |
Thứ năm, 22/02/2024 | 25,70,90,13 | 82488 |
Thứ năm, 15/02/2024 | 51,10,20,70 | 48331 |
Thứ năm, 08/02/2024 | 42,31,21,27 | 85852 |
Thứ năm, 01/02/2024 | 32,61,77,99 | 87444 |
Thứ năm, 25/01/2024 | 56,24,57,42 | 77375 |
Thứ năm, 18/01/2024 | 77,23,11,48 | 54998 |
Thứ năm, 11/01/2024 | 82,23,28,84 | 28285 |
Thứ năm, 04/01/2024 | 62,12,36,02 | 10240 |
Thứ năm, 28/12/2023 | 12,39,52,71 | 15131 |
Thứ năm, 21/12/2023 | 83,21,41,81 | 88485 |
Thứ năm, 14/12/2023 | 15,86,76,49 | 06245 |
Thứ năm, 07/12/2023 | 44,24,37,61 | 35627 |
Thứ năm, 30/11/2023 | 73,07,13,43 | 07426 |
Thứ năm, 23/11/2023 | 01,62,16,10 | 57999 |
Thứ năm, 16/11/2023 | 36,20,73,21 | 54869 |
Thứ năm, 09/11/2023 | 22,44,97,09 | 34562 |
Thứ năm, 02/11/2023 | 14,12,69,84 | 93127 |
Thứ năm, 26/10/2023 | 94,00,43,95 | 26788 |
Thứ năm, 19/10/2023 | 46,06,62,42 | 45305 |
Thứ năm, 12/10/2023 | 25,65,20,03 | 50875 |