Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 05/10/2023 | 79,14,25,44 | 88733 |
Thứ năm, 28/09/2023 | 61,16,20,84 | 11698 |
Thứ năm, 21/09/2023 | 64,63,21,91 | 52566 |
Thứ năm, 14/09/2023 | 92,33,70,38 | 59722 |
Thứ năm, 07/09/2023 | 48,12,14,78 | 49956 |
Thứ năm, 31/08/2023 | 52,05,29,62 | 73040 |
Thứ năm, 24/08/2023 | 58,49,66,44 | 57973 |
Thứ năm, 17/08/2023 | 30,98,35,47 | 79186 |
Thứ năm, 10/08/2023 | 01,06,50,79 | 25102 |
Thứ năm, 03/08/2023 | 51,69,22,62 | 80288 |
Thứ năm, 27/07/2023 | 68,22,47,10 | 21171 |
Thứ năm, 20/07/2023 | 72,38,74,62 | 58286 |
Thứ năm, 13/07/2023 | 60,66,15,61 | 26902 |
Thứ năm, 06/07/2023 | 95,05,36,57 | 44798 |
Thứ năm, 29/06/2023 | 13,87,98,36 | 06920 |
Thứ năm, 22/06/2023 | 84,51,99,00 | 84267 |
Thứ năm, 15/06/2023 | 61,63,64,41 | 46904 |
Thứ năm, 08/06/2023 | 66,88,48,31 | 13437 |
Thứ năm, 01/06/2023 | 81,27,71,20 | 95921 |
Thứ năm, 25/05/2023 | 67,74,96,89 | 20319 |
Thứ năm, 18/05/2023 | 18,67,99,70 | 22632 |
Thứ năm, 11/05/2023 | 55,78,73,80 | 63134 |
Thứ năm, 04/05/2023 | 87,35,49,42 | 81918 |
Thứ năm, 27/04/2023 | 74,02,50,16 | 80755 |
Thứ năm, 20/04/2023 | 00,46,30,93 | 24623 |
Thứ năm, 13/04/2023 | 63,35,38,12 | 44265 |
Thứ năm, 06/04/2023 | 60,25,68,65 | 89911 |
Thứ năm, 30/03/2023 | 17,95,41,89 | 11504 |
Thứ năm, 23/03/2023 | 46,34,28,91 | 45483 |
Thứ năm, 16/03/2023 | 92,44,89,04 | 89581 |