KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 20/03/2020
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,18 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 773 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,383 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.176.623.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 20/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 20/03/2020 |
4 8 2 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8EZ11EZ2EZ 85736 |
G.Nhất | 50768 |
G.Nhì | 07778 01694 |
G.Ba | 95155 67664 71816 05675 80446 19342 |
G.Tư | 6841 3562 0268 3456 |
G.Năm | 2591 1791 1714 7101 4306 4871 |
G.Sáu | 831 374 331 |
G.Bảy | 74 73 89 21 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0846 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
5145 5555 |
18 | 6.5tr |
Giải Ba |
2317 3168 1658 |
11 | 3tr |
K.Khích 1 |
846 |
41 | 1tr |
K.Khích 2 |
46 |
295 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000410
Kỳ Vé: #000410
03 35 41 42 43 49 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
110,372,538,000đ
Giá Trị Jackpot 2
5,551,235,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 110,372,538,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,551,235,500đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 756 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,251 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 19/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 19/03/2020 |
1 4 4 6 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1DA12DA7DA 85074 |
G.Nhất | 33372 |
G.Nhì | 86985 36432 |
G.Ba | 11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
G.Tư | 7227 6123 0804 6806 |
G.Năm | 8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
G.Sáu | 110 971 212 |
G.Bảy | 81 19 36 79 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 62,68 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,219 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,398 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 18/03/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 18/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 18/03/2020 |
7 1 7 1 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6DB14DB13DB 81489 |
G.Nhất | 16279 |
G.Nhì | 16833 13453 |
G.Ba | 33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
G.Tư | 1492 1565 5294 7895 |
G.Năm | 2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
G.Sáu | 251 694 594 |
G.Bảy | 12 54 28 90 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3737 |
9 | 15tr |
Giải Nhì |
9064 1900 |
17 | 6.5tr |
Giải Ba |
5115 8910 9725 |
15 | 3tr |
K.Khích 1 |
737 |
35 | 1tr |
K.Khích 2 |
37 |
266 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000409
Kỳ Vé: #000409
01 14 18 43 49 50 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
104,401,521,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,887,789,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 104,401,521,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,887,789,200đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 816 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,703 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 17/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 17/03/2020 |
5 5 3 3 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15DC7DC5DC 52267 |
G.Nhất | 49403 |
G.Nhì | 94349 97172 |
G.Ba | 14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
G.Tư | 7351 7084 4566 0590 |
G.Năm | 9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
G.Sáu | 382 411 324 |
G.Bảy | 93 25 74 65 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 16/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 16/03/2020 |
6 4 4 0 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14DE8DE15DE 28322 |
G.Nhất | 07557 |
G.Nhì | 65702 27990 |
G.Ba | 64263 88400 71845 11256 02428 45940 |
G.Tư | 2686 1044 5988 9434 |
G.Năm | 1010 0574 1724 0566 4075 7615 |
G.Sáu | 998 974 058 |
G.Bảy | 30 77 00 29 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,588 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,547 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 15/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 15/03/2020 |
5 3 5 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10DF13DF8DF 18901 |
G.Nhất | 74415 |
G.Nhì | 31161 20773 |
G.Ba | 23514 55646 06937 73046 12636 49186 |
G.Tư | 1400 5832 8251 7684 |
G.Năm | 5471 2988 2124 3514 4015 7120 |
G.Sáu | 530 898 156 |
G.Bảy | 85 10 24 18 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
3225 |
6 | 15tr |
Giải Nhì |
9617 4959 |
5 | 6.5tr |
Giải Ba |
2028 3114 6167 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
225 |
40 | 1tr |
K.Khích 2 |
25 |
327 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000408
Kỳ Vé: #000408
12 20 25 38 39 40 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
98,660,027,100đ
Giá Trị Jackpot 2
4,249,845,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,660,027,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,249,845,400đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 821 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,256 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 14/03/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 14/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 14/03/2020 |
2 1 7 9 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8DG13DG9DG 18915 |
G.Nhất | 50209 |
G.Nhì | 46360 69622 |
G.Ba | 71028 51970 15750 01316 58671 85924 |
G.Tư | 4090 5861 4710 2972 |
G.Năm | 0181 0274 3505 8715 4113 8599 |
G.Sáu | 714 187 621 |
G.Bảy | 98 35 02 15 |